Sắp xếp theo
Mặc định
Giá thấp nhất
Giá cao nhất
Tên sản phẩm: A đến Z
Tên sản phẩm: Z đến A
Hiển thị
24
36
48
68
mỗi trang
bơm ebara matrix 3-9t/1.5 :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 1.5KW – 2HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 1.2 – 1.6 m3/h
Tổng cột áp: Max. 94 – 36 mH2O
bơm ebara matrix 3-6t/0.9 :
Công suất : 0.9KW -1.2HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 1.2 – 1.6 m3/h
Tổng cột áp: Max. 62.5 – 24 mH2O
Bơm ebara matrix 18-5t/4 :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 4KW – 5.5 HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 7.8 – 27 m3/h
Tổng cột áp: Max. 55- 13 mH2O
Dòng Điên: 3pha 380v
Bơm ebara matrix 18-3t/2.2M :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 2.2KW – 3HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 7.8 – 27 m3/h
Tổng cột áp: Max. 33 – 7.8 mH2O
Dòng Điên: 1pha 220v
Bơm ebara matrix 18-3t/2.2 :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 2.2KW – 3HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 7.8 – 27 m3/h
Tổng cột áp: Max. 33 – 7.8 mH2O
Dòng Điên: 3pha 380v
Bơm ebara matrix 10-6t/2.2M :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 2.2KW – 3HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 3.6 – 15 m3/h
Tổng cột áp: Max. 66.5 – 17.4 mH2O
Dòng Điên: 1pha 220v
Bơm ebara matrix 10-6t/2.2 :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 2.2KW – 3HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 3.6 – 15 m3/h
Tổng cột áp: Max. 66.5 – 17.4 mH2O
Dòng Điên: 3pha 380v
Bơm ebara matrix 10-4t/1.5 :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 1.5KW – 2HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 3.6 – 15 m3/h
Tổng cột áp: Max. 44.5 – 11.6 mH2O
Dòng Điên: 3pha 380v
bơm ebara matrix :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : từ 0.45kW đến 4kW
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 27m3/h
Tổng cột áp: Max. 97mH2O
bơm ebara matrix 3-9t/1.5M :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 1.5KW – 2HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 1.2 – 1.6 m3/h
Tổng cột áp: Max. 94 – 36 mH2O
Dòng Điên: 1pha 220v
Bơm ebara matrix 5-4t/0.9 :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 0.9KW – 1.2HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 1.8 – 7.8 m3/h
Tổng cột áp: Max. 43 – 17.6 mH2O
Dòng Điên: 3pha 380v
Bơm ebara matrix 5-6t/1.3 :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 1.3KW – 1.8HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 1.8 – 7.8 m3/h
Tổng cột áp: Max. 64.5 – 26.4 mH2O
Dòng Điên: 3pha 380v
Bơm ebara matrix 5-9t/2.2 :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 2.2KW – 3HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 1.8 – 7.8 m3/h
Tổng cột áp: Max. 97 – 39.6 mH2O
Dòng Điên: 3pha 380v
Bơm ebara matrix 5-9t/2.2M :
Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
Công suất : 2.2KW – 3HP
Tốc độ: 2900 vòng/phút
Lưu lượng : Max. 1.8 – 7.8 m3/h
Tổng cột áp: Max. 97 – 39.6 mH2O
Dòng Điên: 1pha 220v
Bơm Ly Tâm Inox Ebara Model CD-2CD
bơm ebara inox model CD hoặc 2CD ly tâm tuần hoàn cấu tạo toàn thân inox 304
Nhiệt độ chất lỏng: từ 15độ – 110c
Máy bơm định lượng OBL được sản xuất tại nhà máy OBL tại Ý, là loại máy bơm màng cơ học hãng OBL, cơ chế lò xo đàn hồi, bánh đĩa lệch tâm và lực đẩy lò xo. Là sự kết hợp tính năng làm việc giữa bơm pittong cùng với ưu điểm của bơm màng.
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/10 ( i = 10).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/10 là 22 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/15 ( i = 15).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/15 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/20 ( i = 20).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/20 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/25 ( i = 25).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/25 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/30 ( i = 30).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/30 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/40 ( i = 40).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/40 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/5 ( i = 5).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/5 là 22 mm