Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
![KD 1: 0902.776.078](https://drive.gianhangvn.com/image/image-2575638j32899.png)
KD 1: 0902.776.078
![KD 2: 0909.077.638](https://drive.gianhangvn.com/image/2017-06-16-72ba537fea64fbab95b2ae67b65a354d-2575638j32899.jpg)
KD 2: 0909.077.638
![KD 3: 0934.387.638](https://drive.gianhangvn.com/image/2017-06-16-72ba537fea64fbab95b2ae67b65a354d-2575638j32899.jpg)
KD 3: 0934.387.638
![KD 4: 0943.189.299](https://drive.gianhangvn.com/image/2017-06-16-72ba537fea64fbab95b2ae67b65a354d-2575638j32899.jpg)
KD 4: 0943.189.299
![KD 5: 0975.468.421](https://drive.gianhangvn.com/image/2017-06-16-72ba537fea64fbab95b2ae67b65a354d-2575638j32899.jpg)
KD 5: 0975.468.421
Kết nối với chúng tôi
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30
MTGT040030
Malaysia, Đài Loan
12 Tháng
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/30 ( i = 30).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/30 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/30 ( i = 30).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/30 là 28 mm
Tốc độ làm việc cuối cùng của motor giảm tốc 1/30 là:
i =30, tốc độ cốt ra (trục lớn) là ~ 48RPM (vòng / phút)
Sản phẩm cùng loại
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/10 ( i = 10).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/10 là 22 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/15 ( i = 15).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/15 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/20 ( i = 20).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/20 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/25 ( i = 25).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/25 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/40 ( i = 40).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/40 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/5 ( i = 5).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/5 là 22 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/50 ( i = 50.
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/50 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/60 ( i = 60).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/60 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/3 ( i = 3).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/3 là 22 mm
motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha
motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha
tỉ số truyền 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/35, 1/40, 1/50
motor giảm tốc chân đế 3.7kw 5hp 5.5hp 4kw
mô tơ giảm tốc 5hp 5.5hp có đầu phi cốt thông dụng có sẵn tại kho từ 40mm – 50mm – 60mm.
Dòng điện: 3pha 380v 50z.