Motor Giảm Tốc Chân Đế B3

mỗi trang
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/10 ( i = 10).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/10 là 22 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/15 ( i = 15).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/15 là 28 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/20 ( i = 20).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/20 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/25 ( i = 25).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/25 là 28 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/30 ( i = 30).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/30 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/40 ( i = 40).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/40 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/5 ( i = 5).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/5 là 22 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/50 ( i = 50.

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/50 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/60 ( i = 60).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/60 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/3 ( i = 3).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/3 là 22 mm

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

tỉ số truyền 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/35, 1/40, 1/50

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 3.7kw 5hp 5.5hp 4kw

motor giảm tốc chân đế 3.7kw 5hp 5.5hp 4kw

mô tơ giảm tốc 5hp 5.5hp có đầu phi cốt thông dụng có sẵn tại kho từ 40mm – 50mm – 60mm.

Dòng điện: 3pha 380v 50z.

Motor hộp số giảm tốc chân đế 1.5kw 2hp

Motor hộp số giảm tốc chân đế 1.5kw 2hp

 

Motor hộp số giảm tốc chân đế 1.5kw 2hp dòng điện 3pha 220v/380v 50hz, Kiểu lắp chân đế hay gọi tắt là B3

 

  • Có tỉ số truyền thông dụng: 1/3, 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30

 

  • Phi cốt dương đầu ra 32mm. cân nặng 30kg chưa bao gồm bao bì
Motor giảm tốc 3hp

Motor giảm tốc 3hp

 

Motor giảm tốc 3hp kiểu lắp chân đế nhập khẩu đài loan

Dòng điện 3pha 380v 50hz, cốt dương

CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI MOTOR GIẢM TỐC CHÂN ĐẾ

CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI MOTOR GIẢM TỐC CHÂN ĐẾ

Motor giảm tốc chân đế:

Điện áp: 1 pha 220v hoặc 3 pha 220v / 380v

Công suất: 0,1kW, 0,2kW, 0,4kW, 0,75kW, 1,5kW, 2,2kW, 3,7kW, 5,5kW, 7,5kW, 11KW, 15KW, 22kw…..

Tỷ lệ bánh răng (RATIO): 3, 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100, 120, 150, 180, 200 đến 50.000

Motor giảm tốc có thắng từ, phanh từ

Motor giảm tốc có thắng từ, phanh từ

Motor giảm tốc có thắng từ, phanh từ

MOTOR GIẢM TỐC CÓ GẮN PHANH TỪ-THẮNG TỪ  là motor giảm tốc được gắn thêm phần Phanh (thắng từ) ở phía sau đuôi motor giúp motor có thể dừng lại tức thì không bị lực quán tính của motor hoạt động thêm sau khi ngắt dòng điện, nên được ứng dụng trong các loại băng tải và sản xuất hàng hóa cần độ chính xác cao.

Motor Giảm Tốc Tải Nặng Đầu Vuông TR/TRF

Motor Giảm Tốc Tải Nặng Đầu Vuông TR/TRF

Thương hiệu: Transmax/Dolin/Tongrun/Tunglee/TPG…
Mã sản phẩm: GRDMTOR
Xuất xứ: Đài Loan/Malaysia/…
Bảo hành: 12 tháng
  Giao hàng trong ngày, thanh toán sau khi giao hàng.
 Vận chuyển nhanh trong vòng 24h

Hotline : 0943.189.299

Motor giảm tốc tongrun chân đế

Motor giảm tốc tongrun chân đế

Motor giảm tốc tongrun chân đế nhập khẩu đài loan có công suất từ:

1/8hp, 1/4hp, 1/2hp, 1hp,1.5hp, 2hp, 3hp, 5hp. Dòng điện 3pha 380v/50hz
Tỉ số truyền: tối thiếu là i:3, tối đa phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng khi đặt mua motor giảm tốc

Motor giảm tốc transmax maylaysia nhập khẩu nguyên kiện

Motor giảm tốc transmax maylaysia nhập khẩu nguyên kiện

MOTOR GIẢM TỐC TRANSMAX

Công suất (KW/HP): 0.1-2.2 KW

kích thước trục(MM): 18, 22, 28, 32, 40, 50

Tỉ số truyền i: 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100, 120, 160, 200

Kiểu lắp đặt của motor giảm tốc: Chân đế / B3 (L), Mặt bích (F) / B5

Theo tiêu chuẩn thiết kế Nhật Bản

Danh sách sản phẩm

Bơm ebara matrix 3-9t/1.5

Bơm ebara matrix 3-9t/1.5

bơm ebara matrix 3-9t/1.5 :

  •  Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
  •  Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
  •  Công suất : 1.5KW – 2HP
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 1.2 – 1.6 m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 94 – 36 mH2O
Bơm ebara matrix 3-6t/0.9

Bơm ebara matrix 3-6t/0.9

bơm ebara matrix 3-6t/0.9 :

  •  Công suất : 0.9KW -1.2HP
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 1.2 – 1.6 m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 62.5 – 24 mH2O
Bơm ebara matrix 18-5t/4

Bơm ebara matrix 18-5t/4

Bơm ebara matrix 18-5t/4 :

  •  Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
  •  Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
  •  Công suất : 4KW – 5.5 HP
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 7.8 – 27 m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 55- 13 mH2O
  • Dòng Điên: 3pha 380v
Bơm ebara matrix 18-3t/2.2M

Bơm ebara matrix 18-3t/2.2M

Bơm ebara matrix 18-3t/2.2M :

  •  Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
  •  Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
  •  Công suất : 2.2KW – 3HP
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 7.8 – 27 m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 33 – 7.8 mH2O
  • Dòng Điên: 1pha 220v
Bơm ebara matrix 18-3t/2.2

Bơm ebara matrix 18-3t/2.2

Bơm ebara matrix 18-3t/2.2 :

  •  Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
  •  Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
  •  Công suất : 2.2KW – 3HP
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 7.8 – 27 m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 33 – 7.8 mH2O
  • Dòng Điên: 3pha 380v
Bơm ebara matrix 10-6t/2.2M

Bơm ebara matrix 10-6t/2.2M

Bơm ebara matrix 10-6t/2.2M :

  •  Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
  •  Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
  •  Công suất : 2.2KW – 3HP
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 3.6 – 15 m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 66.5 – 17.4 mH2O
  • Dòng Điên: 1pha 220v
Bơm ebara matrix 10-6t/2.2

Bơm ebara matrix 10-6t/2.2

Bơm ebara matrix 10-6t/2.2 :

  •  Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
  •  Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
  •  Công suất : 2.2KW – 3HP
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 3.6 – 15 m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 66.5 – 17.4 mH2O
  • Dòng Điên: 3pha 380v
Bơm ebara matrix 10-4t/1.5

Bơm ebara matrix 10-4t/1.5

Bơm ebara matrix 10-4t/1.5 :

  •  Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
  •  Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
  •  Công suất : 1.5KW – 2HP
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 3.6 – 15 m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 44.5 – 11.6 mH2O
  • Dòng Điên: 3pha 380v
Bơm ebara matrix

Bơm ebara matrix

bơm ebara matrix :

  •  Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
  •  Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
  •  Công suất : từ 0.45kW đến 4kW
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 27m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 97mH2O
bơm ebara matrix 3-9t/1.5M

bơm ebara matrix 3-9t/1.5M

bơm ebara matrix 3-9t/1.5M :

  •  Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
  •  Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
  •  Công suất : 1.5KW – 2HP
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 1.2 – 1.6 m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 94 – 36 mH2O
  • Dòng Điên: 1pha 220v
Bơm ebara matrix 5-4t/0.9

Bơm ebara matrix 5-4t/0.9

Bơm ebara matrix 5-4t/0.9 :

  •  Toàn bộ buồng bơm bằng INOX 304
  •  Bơm dung dịch có nhiệt độ từ -15oC đến +110oC
  •  Công suất : 0.9KW – 1.2HP
  •  Tốc độ: 2900 vòng/phút
  •  Lưu lượng : Max. 1.8 – 7.8 m3/h
  •  Tổng cột áp: Max. 43 – 17.6 mH2O
  • Dòng Điên: 3pha 380v

Top

   (0)