Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến

KD 1: 0902.776.078

KD 2: 0909.077.638

KD 3: 0934.387.638

KD 4: 0943.189.299

KD 5: 0975.468.421
Kết nối với chúng tôi
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha
MTGT7.5HP
Malaysia, Đài Loan
12 Tháng
motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha
mô tơ giảm tốc 7.5hp 5.5kw có đầu phi cốt thông dụng có sẵn tại kho từ 50mm – 60mm….
Dòng điện: 3pha 380v 50z.
Ứng dụng trong băng tải, cửa cổng, sản xuất sản phẩm dây chuyền công nghiệp…….
Mô tơ giảm tốc 7.5hp 5.5kw có tỉ số truyền từ 1/3 ~ 1/10.000 hoặc lớn hơn theo yêu cầu của khách hàng.
QUý khách có thể tham khảo thông số theo catalogue motor giảm tốc bên dưới. Hoặc liên hệ với chúng tôi: 0934.387.638 Mr Tiền
Email: codienmanphat@gmail.com

Sản phẩm cùng loại
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/10 ( i = 10).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/10 là 22 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/15 ( i = 15).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/15 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/20 ( i = 20).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/20 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/25 ( i = 25).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/25 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/30 ( i = 30).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/30 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/40 ( i = 40).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/40 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/5 ( i = 5).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/5 là 22 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/50 ( i = 50.
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/50 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/60 ( i = 60).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/60 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/3 ( i = 3).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/3 là 22 mm
motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha
motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha
tỉ số truyền 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/35, 1/40, 1/50
motor giảm tốc chân đế 3.7kw 5hp 5.5hp 4kw
mô tơ giảm tốc 5hp 5.5hp có đầu phi cốt thông dụng có sẵn tại kho từ 40mm – 50mm – 60mm.
Dòng điện: 3pha 380v 50z.