Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

(112 đánh giá)

MTGT160040KW

Malaysia, Đài Loan

12 Tháng

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/60 ( i = 60).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/60 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/60 ( i = 60).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/60 là 28 mm

 

Tốc độ làm việc cuối cùng của motor giảm tốc 1/60 là:

i =60, tốc độ cốt ra (trục lớn) là ~ 24RPM (vòng / phút)

catalogue motor giảm tốc
tải catalogue motor giảm tốc

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/10 ( i = 10).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/10 là 22 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/15 ( i = 15).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/15 là 28 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/20 ( i = 20).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/20 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/25 ( i = 25).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/25 là 28 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/30 ( i = 30).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/30 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/40 ( i = 40).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/40 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/5 ( i = 5).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/5 là 22 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/50 ( i = 50.

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/50 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/3 ( i = 3).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/3 là 22 mm

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

tỉ số truyền 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/35, 1/40, 1/50

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 3.7kw 5hp 5.5hp 4kw

motor giảm tốc chân đế 3.7kw 5hp 5.5hp 4kw

mô tơ giảm tốc 5hp 5.5hp có đầu phi cốt thông dụng có sẵn tại kho từ 40mm – 50mm – 60mm.

Dòng điện: 3pha 380v 50z.

Top

   (0)