Từ khóa: may khuấy

mỗi trang
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/10 ( i = 10).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/10 là 22 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/15 ( i = 15).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/15 là 28 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/20 ( i = 20).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/20 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/25 ( i = 25).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/25 là 28 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/30 ( i = 30).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/30 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/40 ( i = 40).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/40 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/5 ( i = 5).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/5 là 22 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/50 ( i = 50.

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/50 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/60 ( i = 60).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/60 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/3 ( i = 3).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/3 là 22 mm

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

tỉ số truyền 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/35, 1/40, 1/50

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 3.7kw 5hp 5.5hp 4kw

motor giảm tốc chân đế 3.7kw 5hp 5.5hp 4kw

mô tơ giảm tốc 5hp 5.5hp có đầu phi cốt thông dụng có sẵn tại kho từ 40mm – 50mm – 60mm.

Dòng điện: 3pha 380v 50z.

Motor hộp số giảm tốc chân đế 1.5kw 2hp

Motor hộp số giảm tốc chân đế 1.5kw 2hp

 

Motor hộp số giảm tốc chân đế 1.5kw 2hp dòng điện 3pha 220v/380v 50hz, Kiểu lắp chân đế hay gọi tắt là B3

 

  • Có tỉ số truyền thông dụng: 1/3, 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30

 

  • Phi cốt dương đầu ra 32mm. cân nặng 30kg chưa bao gồm bao bì
Motor giảm tốc 3hp

Motor giảm tốc 3hp

 

Motor giảm tốc 3hp kiểu lắp chân đế nhập khẩu đài loan

Dòng điện 3pha 380v 50hz, cốt dương

CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI MOTOR GIẢM TỐC CHÂN ĐẾ

CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI MOTOR GIẢM TỐC CHÂN ĐẾ

Motor giảm tốc chân đế:

Điện áp: 1 pha 220v hoặc 3 pha 220v / 380v

Công suất: 0,1kW, 0,2kW, 0,4kW, 0,75kW, 1,5kW, 2,2kW, 3,7kW, 5,5kW, 7,5kW, 11KW, 15KW, 22kw…..

Tỷ lệ bánh răng (RATIO): 3, 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100, 120, 150, 180, 200 đến 50.000

Motor giảm tốc có thắng từ, phanh từ

Motor giảm tốc có thắng từ, phanh từ

Motor giảm tốc có thắng từ, phanh từ

MOTOR GIẢM TỐC CÓ GẮN PHANH TỪ-THẮNG TỪ  là motor giảm tốc được gắn thêm phần Phanh (thắng từ) ở phía sau đuôi motor giúp motor có thể dừng lại tức thì không bị lực quán tính của motor hoạt động thêm sau khi ngắt dòng điện, nên được ứng dụng trong các loại băng tải và sản xuất hàng hóa cần độ chính xác cao.

Motor Giảm Tốc Tải Nặng Đầu Vuông TR/TRF

Motor Giảm Tốc Tải Nặng Đầu Vuông TR/TRF

Thương hiệu: Transmax/Dolin/Tongrun/Tunglee/TPG…
Mã sản phẩm: GRDMTOR
Xuất xứ: Đài Loan/Malaysia/…
Bảo hành: 12 tháng
  Giao hàng trong ngày, thanh toán sau khi giao hàng.
 Vận chuyển nhanh trong vòng 24h

Hotline : 0943.189.299

Motor giảm tốc tongrun chân đế

Motor giảm tốc tongrun chân đế

Motor giảm tốc tongrun chân đế nhập khẩu đài loan có công suất từ:

1/8hp, 1/4hp, 1/2hp, 1hp,1.5hp, 2hp, 3hp, 5hp. Dòng điện 3pha 380v/50hz
Tỉ số truyền: tối thiếu là i:3, tối đa phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng khi đặt mua motor giảm tốc

Motor giảm tốc transmax maylaysia nhập khẩu nguyên kiện

Motor giảm tốc transmax maylaysia nhập khẩu nguyên kiện

MOTOR GIẢM TỐC TRANSMAX

Công suất (KW/HP): 0.1-2.2 KW

kích thước trục(MM): 18, 22, 28, 32, 40, 50

Tỉ số truyền i: 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100, 120, 160, 200

Kiểu lắp đặt của motor giảm tốc: Chân đế / B3 (L), Mặt bích (F) / B5

Theo tiêu chuẩn thiết kế Nhật Bản

TỔNG ĐẠI LÝ HỘP SỐ GIẢM TỐC TRỤC VÍT SỐ 1 TẠI VIỆT NAM

TỔNG ĐẠI LÝ HỘP SỐ GIẢM TỐC TRỤC VÍT SỐ 1 TẠI VIỆT NAM

Hộp giảm tốc trục vít gồm rất nhiều các model khác nhau, tuy nhiên tại Việt Nam đang sử dụng các model chính là: hộp số đứng (Wps, wpa); dạng hộp số úp (nằm) ( wpo, wpx); dạng hộp số có mặt loa/mặt bích: ( wpds, wpda, wpdo, wpdx) và còn nhiều model khác. Hộp giảm tốc các hãng của Đài Loan sẽ có model khác là: HW, LW, VW, UW, HMW, LMW, UMW, VMW…….. Phù hợp lắp với motor công suất từ 0.18kw đến 15kW.

Máy khuấy (trộn) chìm 3hp, 2.2kw, 3pha

Máy khuấy (trộn) chìm 3hp, 2.2kw, 3pha

  • Máy khuấy (trộn) chìm 3hp, 2.2kw, 3pha có thể hoạt động 24 giờ liên tục

  • Thông số kỹ thuật của

    • Công suất: 3HP
    • Động cơ bảo vệ: IP68
    • Lớp cách điện: F
    • Cực: 4P
    • Điện áp: 3pha 380 ~ 415V 50Hz
    • Mức độ công suất: 4,08  M3 / Min
    • Tốc độ dòng chảy: 3.5 m / s
Máy khuấy (trộn chìm) 1 hp, 0.75 kw, 3pha

Máy khuấy (trộn chìm) 1 hp, 0.75 kw, 3pha

Máy khuấy trộn chìm 1 hp, 0.75 kw, 3pha có thể hoạt động 24 giờ liên tục

Thông số kỹ thuật của

  • Công suất: 1HP
  • Động cơ bảo vệ: IP68
  • Lớp cách điện: F
  • Cực: 4P
  • Điện áp: 3pha 380 ~ 415V 50Hz
  • Mức độ công suất: 1,92  M3 / Min
  • Tốc độ dòng chảy: 2.02 m / s
Máy khuấy (trộn) chìm 1/2hp, 0.4kw, 3pha

Máy khuấy (trộn) chìm 1/2hp, 0.4kw, 3pha

Máy khuấy trộn chìm 1/2hp, 0.4kw, 3pha có thể hoạt động 24 giờ liên tục

Thông số kỹ thuật của

  • Công suất: 1/2HP
  • Động cơ bảo vệ: IP68
  • Lớp cách điện: F
  • Cực: 4P
  • Điện áp: 3pha 380 ~ 415V 50Hz
  • Mức độ công suất: 1,8  M3 / Min
  • Tốc độ dòng chảy: 1.78 m / s
Máy khuấy (trộn) chìm

Máy khuấy (trộn) chìm

Máy khuấy trộn chìm có thể hoạt động 24 giờ liên tục Thông số kỹ thuật của

  • Công suất: 1/2HP~3HP
  • Động cơ bảo vệ: IP68
  • Lớp cách điện: F
  • Cực: 4P
  • Điện áp: 3pha 380 ~ 415V 50Hz
  • Mức độ công suất: 1,8 ~ 6,8 M3 / Min
  • Tốc độ dòng chảy: 1.78 ~ 3,5 m / s

Top

   (0)