Motor giảm tốc có thắng từ, phanh từ

Motor giảm tốc có thắng từ, phanh từ

(116 đánh giá)

MTGTPT

Đài Loan, Malaysia, Trung Quốc

12 Tháng

Motor giảm tốc có thắng từ, phanh từ

MOTOR GIẢM TỐC CÓ GẮN PHANH TỪ-THẮNG TỪ  là motor giảm tốc được gắn thêm phần Phanh (thắng từ) ở phía sau đuôi motor giúp motor có thể dừng lại tức thì không bị lực quán tính của motor hoạt động thêm sau khi ngắt dòng điện, nên được ứng dụng trong các loại băng tải và sản xuất hàng hóa cần độ chính xác cao.

Motor giảm tốc có thắng từ, phanh từ

MOTOR GIẢM TỐC CÓ GẮN PHANH TỪ-THẮNG TỪ  là motor giảm tốc được gắn thêm phần Phanh (thắng từ) ở phía sau đuôi motor giúp motor có thể dừng lại tức thì không bị lực quán tính của motor hoạt động thêm sau khi ngắt dòng điện, nên được ứng dụng trong các loại băng tải và sản xuất hàng hóa cần độ chính xác cao.

công suất từ 0.1kW đến 7.5kW, tỷ số truyền từ 1/3 đến 1/50.000.

Motor Giảm Tốc Có Thắng Từ, Phanh Từ
Motor Giảm Tốc Có Thắng Từ, Phanh Từ

Đặc tính. Khi phanh từ được gắn vào phần đuôi của motor giảm tốc thì được gọi là motor giảm tốc có gắn thắng từ, motor giảm tốc gắn phanh từ được kết nối với điện vào 1pha hoặc 3pha theo tiêu chuẩn nhà sản xuất .

Motor Giảm Tốc Có Thắng Từ, Phanh Từ
Motor Giảm Tốc Có Thắng Từ, Phanh Từ

Motor Giảm Tốc Phanh từ có dải công suất từ 1/4HP tới 300 HP với ứng dụng cho mọi ngành nghề. Từ việc chế tạo như làm quạt, máy cắt sắt, máy ép gỗ, máy ép cao su, chế tạo băng tải, tời vận thăng, máy nghiền bột đá, tới cả các dây chuyền sản xuất bột mì, dược phẩm, đến khu nuôi cá tra hoặc dây chuyền sản xuất nước đá lạnh  và nhà máy nhựa.Sản phẩm thực sự là niềm tin cho mọi xí nghiệp sản xuất trên toàn quốc.

xem thêm các công suất motor giảm tốc khác: https://codienmanphat.com/product-category/motor-giam-toc/

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Sản phẩm cùng loại

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/10 ( i = 10).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/10 là 22 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/15 ( i = 15).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/15 là 28 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/20 ( i = 20).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/20 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/25 ( i = 25).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/25 là 28 mm

 

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/30 ( i = 30).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/30 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/40 ( i = 40).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/40 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/5 ( i = 5).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/5 là 22 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/50 ( i = 50.

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/50 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/60 ( i = 60).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/60 là 28 mm

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế

Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/3 ( i = 3).

Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/3 là 22 mm

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha

tỉ số truyền 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/35, 1/40, 1/50

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

motor giảm tốc chân đế 5.5kw, giảm tốc 7.5hp 3pha

Top

   (0)