Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến

KD 1: 0902.776.078

KD 2: 0909.077.638

KD 3: 0934.387.638

KD 4: 0943.189.299

KD 5: 0975.468.421
Kết nối với chúng tôi
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Motor giảm tốc transmax maylaysia nhập khẩu nguyên kiện
TMX
Malaysia
12 Tháng
MOTOR GIẢM TỐC TRANSMAX
Công suất (KW/HP): 0.1-2.2 KW
kích thước trục(MM): 18, 22, 28, 32, 40, 50
Tỉ số truyền i: 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100, 120, 160, 200
Kiểu lắp đặt của motor giảm tốc: Chân đế / B3 (L), Mặt bích (F) / B5
Theo tiêu chuẩn thiết kế Nhật Bản
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MOTOR GIẢM TỐC TRANSMAX
Công suất (KW/HP): 0.1-2.2 KW
kích thước trục(MM): 18, 22, 28, 32, 40, 50
Tỉ số truyền i: 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100, 120, 160, 200
Kiểu lắp đặt của motor giảm tốc: Chân đế / B3 (L), Mặt bích (F) / B5
Theo tiêu chuẩn thiết kế Nhật Bản
Lớp cách nhiệt H bảo vệ lõi motor, chịu nhiệt độ 180 độ C
Liên hệ mua motor giảm tốc transmax: hotline: 0902.776.078
Email: codienmanphat@gmail.com

Sản phẩm cùng loại
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/10 ( i = 10).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/10 là 22 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/15 ( i = 15).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/15 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/20 ( i = 20).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/20 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/25 ( i = 25).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/25 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/30 ( i = 30).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/30 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/40 ( i = 40).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/40 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/5 ( i = 5).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/5 là 22 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/50 ( i = 50.
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/50 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/60 ( i = 60).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/60 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/3 ( i = 3).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/3 là 22 mm
motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha
motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha
tỉ số truyền 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/35, 1/40, 1/50