Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến

KD 1: 0902.776.078

KD 2: 0909.077.638

KD 3: 0934.387.638

KD 4: 0943.189.299

KD 5: 0975.468.421
Kết nối với chúng tôi
Thống kê truy cập
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Motor Giảm Tốc Tải Nặng Đầu Vuông TR/TRF
MTGTTN
Đài Loan, Trung Quốc, Malaysiaa
12 Tháng
Thương hiệu: Transmax/Dolin/Tongrun/Tunglee/TPG…
Mã sản phẩm: GRDMTOR
Xuất xứ: Đài Loan/Malaysia/…
Bảo hành: 12 tháng
Giao hàng trong ngày, thanh toán sau khi giao hàng.
Vận chuyển nhanh trong vòng 24h
Hotline : 0943.189.299
Motor Giảm Tốc Tải Nặng Đầu Vuông TR/TRF
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Motor giảm tốc tải nặng đầu vuông dòng TR Vật liệu bằng hợp kim sắt chất lượng cao.
Trọng lượng nhẹ, hiệu suất cao
Tỉ số truyền đa dạng: 1.3-27001
Công suất: 0.12-160 kw . Momen: 69-18000 Nm
Cấu trúc nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
Chống rung, chống ồn, ít tiêu hao năng lượng
Thiết kế đẹp, thích hợp cho nhiều ứng dụng
Đặc biệt motor giảm tốc tải nặng Đa dạng mẫu mã



Sản phẩm cùng loại
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/10
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/10 ( i = 10).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/10 là 22 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/15
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/15 ( i = 15).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/15 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/20
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/20 ( i = 20).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/20 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/25
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/25 ( i = 25).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/25 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/30
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/30 ( i = 30).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/30 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/40
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/40 ( i = 40).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/40 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/5
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/5 ( i = 5).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/5 là 22 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/50
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/50 ( i = 50.
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/50 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1/2HP 1/60
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/60 ( i = 60).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/60 là 28 mm
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế
Motor giảm tốc (động cơ liền hộp số) 0.4kW 1HP 1/3 chân đế
Tốc độ động cơ điện 4 pole, tỉ số truyền (ratio) 1/3 ( i = 3).
Đường kính trục cốt của motor giảm tốc 0.4kw 1/2hp 1/3 là 22 mm
motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha
motor giảm tốc 1hp 0.75kw 0.8kw 3pha
tỉ số truyền 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/35, 1/40, 1/50